Từ điển Trần Văn Chánh
咡 - nhị
(văn) ① Mép miệng; ② Mồi câu (như 餌, bộ 食); ③ Tằm nhả tơ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咡 - nhị
Cái mép. Khoé miệng — Cũng chỉ cái miệng.